• Revision as of 20:53, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´tæksi¸də:mi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khoa nhồi bông thú (khoa chuẩn bị và nhồi da thú vật, cá hoặc chim đã chết làm cho chúng trông (như) sống)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    The art of preparing, stuffing, and mounting the skins ofanimals with lifelike effect.
    Taxidermal adj. taxidermicadj. taxidermist n. [Gk taxis arrangement + derma skin]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X