• Revision as of 20:57, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /mə'ʤiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thuật sĩ, pháp sư; thầy phù thuỷ

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Conjuror or conjurer, illusionist, wizard, sorcerer,sorceress, magus, necromancer, enchanter, enchantress, Merlin,Houdini, Circe, witch, warlock; thaumaturge, theurgist: Thecourt magician changed the pebbles into precious stones by awave of his wand. 2 marvel, miracle-worker, virtuoso, wizard,genius, master, Colloq whiz: Mary Lou Williams is a magician onthe boogie-woogie piano.

    Oxford

    N.
    A person skilled in or practising magic.
    A conjuror.
    A person with exceptional skill. [ME f. OF magicien f. LLmagica (as MAGIC)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X