• Revision as of 20:58, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /in´saifə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mã hoá

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mật mã hóa

    Điện tử & viễn thông

    cài mã

    Kỹ thuật chung

    mã hóa

    Oxford

    V.tr.
    Write (a message etc.) in cipher.
    Convert into codedform using a cipher.
    Encipherment n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X