• Revision as of 21:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /,teli'ɒlədʒi/

    Thông dụng

    Danh từ

    (triết học) thuyết cứu cánh, mục đích luận (quan niệm cho rằng mọi sự đều có mục đích nội tại)
    Sự nghiên cứu các mục đích sau cùng

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) Philos.
    The explanation of phenomena by thepurpose they serve rather than by postulated causes.
    Theol.the doctrine of design and purpose in the material world.
    Teleologic adj. teleological adj. teleologically adv.teleologism n. teleologist n. [mod.L teleologia f. Gk telosteleos end + -LOGY]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X