• Revision as of 21:01, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´bili/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Uc) nồi niêu dùng để nấu nướng khi đi cắm trại

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Beak, neb, nib, pecker; jaws: One of the birds had a fishin its bill.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X