• Revision as of 21:07, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ɪngʌlf/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nhận chìm, nhận sâu (xuống vực thẳm...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    (also ingulf) 1 flow over and swamp; overwhelm.
    Swallow or plunge into a gulf.
    Engulfment n.

    Tham khảo chung

    • engulf : National Weather Service
    • engulf : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X