• Revision as of 21:07, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /,tɜ:sen'teniəl/

    Thông dụng

    Cách viết khác tercentenary

    Như tercentenary

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj.
    Occurring every three hundred years.
    Lasting three hundred years.
    N. a tercentenary.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X