• Revision as of 21:09, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'teri:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Patê
    Thức ăn tương tự patê
    Liễn sành (để đựng patê)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Pƒt‚ or similar food.
    An earthenware vessel, esp. onein which such food is cooked or sold. [orig. form of TUREEN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X