• Revision as of 21:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'teri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải bông, vải bông xù (dùng làm khăn tắm, khăn mặt..)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & adj.
    N. (pl. -ies) a pile fabric with the loops uncut,used esp. for towels.
    Adj. of this fabric. [18th c.: orig.unkn.]

    Tham khảo chung

    • terry : National Weather Service
    • terry : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X