• Revision as of 21:14, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´prinsipld/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có nguyên tắc; dựa theo nguyên tắc; thành nguyên tắc

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Moral, righteous, right-minded, virtuous, noble,high-minded, ethical, honourable, proper, correct, right, just,upright, honest, scrupulous: Michael is too highly principledto take bribes.

    Oxford

    Adj.
    Based on or having (esp. praiseworthy) principles ofbehaviour.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X