• Revision as of 21:14, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /,enju:'ri:sis/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) chứng đái dầm

    Chuyên ngành

    Y học

    chứng đái dầm

    Oxford

    N.
    Med. involuntary urination.
    Enuretic adj. & n. [mod.Lf. Gk enoureo urinate in (as EN-(2), ouron urine)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X