• Revision as of 21:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /in'vaiərənz/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Vùng lân cận, vùng xung quanh, vùng ven

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ngoại ô

    Oxford

    N.pl.
    A surrounding district, esp. round an urban area.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X