• Revision as of 21:16, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´ri:di/

    Thông dụng

    Tính từ (so sánh)

    Đầy lau sậy, có nhiều sậy
    (thơ ca) làm bằng lau sậy
    Mảnh khảnh, gầy (như) lau sậy
    Lạo xạo (giọng, tiếng nói)

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (reedier, reediest) 1 full of reeds.
    Like a reed, esp.in weakness or slenderness.
    (of a voice) like a reedinstrument in tone; not full.
    Reediness n.

    Tham khảo chung

    • reedy : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X