• Revision as of 21:20, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´kærə¸koul/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngựa) sự quay nửa vòng (sang trái hoặc phải)

    Nội động từ

    Quay nửa vòng (sang trái hoặc phải)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cầu thang xoắn

    Oxford

    N. & v.
    N. a horses half-turn to the right or left.
    V.
    Intr. (of a horse or its rider) perform a caracole.
    Tr. make(a horse) caracole. [F]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X