• Revision as of 21:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'θiŋkəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể nghĩ ra được; có thể tưởng tượng được, có thể quan niệm được, có thể hình dung được

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Conceivable, possible, imaginable, feasible, reasonable,tenable, not unlikely, plausible, believable, credible: It ishardly thinkable that they can be serious.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X