• Revision as of 21:29, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'læmplaitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người thắp đèn
    like a lamplighter
    rất nhanh
    to run like a lamplighter
    chạy cuống cuồng, chạy bán sống bán chết

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Hist. a person who lights street lamps.
    US a spill forlighting lamps.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X