• Revision as of 21:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /es´presou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cà phê hơi

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (also expresso) (pl. -os) 1 strong concentrated blackcoffee made under steam pressure.
    A machine for making this.[It., = pressed out]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X