• Revision as of 21:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'lændslip/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lở đất nhỏ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự lở đất
    sự sụt đất
    sự trượt đất

    Oxford

    N.
    = LANDSLIDE 1.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X