Làm cho thịnh vượng, làm cho phát đạt, làm cho phồn vinh, làm cho thành công
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Flourish, thrive, succeed, fare well, progress, get ahead,grow, develop; profit, gain, become wealthy, grow rich, makeones fortune, make good, Colloq make it, make ones pile: Withhard work, thrift, and perseverance, MacIntosh prospered and wassoon able to buy the house he wanted.
Oxford
V.
Intr. succeed; thrive (nothing he touches prospers).
Tr. make successful (Heaven prosper him). [ME f. OF prospereror L prosperare (as PROSPEROUS)]
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn