• Revision as of 21:37, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /lə´sænjə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Món bột với cà chua và nước xốt và phó mát hấp chung

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Pasta in the form of sheets or wide ribbons, esp. as cookedand served with minced meat and cheese sauce. [It., pl. oflasagna f. L lasanum cooking-pot]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X