• Revision as of 21:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´sju:dou/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giả, giả tạo, không chân thật, giả mạo, không thành thật

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    giả (tiếp đầu ngữ)
    Tham khảo

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj.
    Sham; spurious.
    Insincere.
    N. (pl.-os) a pretentious or insincere person. [see PSEUDO-]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X