• Revision as of 21:42, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸ʌηkən´venʃənl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không theo quy ước, trái với thông lệ
    Trái với thói thường, độc đáo

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bất công ước

    Oxford

    Adj.
    Not bound by convention or custom; unusual; unorthodox.
    Unconventionalism n. unconventionality n. unconventionallyadv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X