• Revision as of 21:45, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´flæpə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vỉ ruồi
    Cái đập lạch cạch (để đuổi chim)
    Vịt trời con; gà gô non
    Vạt (áo); vây to (cá); đuôi (cua, tôm...)
    (từ lóng) cô gái mới lớn lên
    (từ lóng) bàn tay
    Người tác động đến trí nhớ; vật tác động đến trí nhớ

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A person or thing that flaps.
    An instrument that isflapped to kill flies, scare birds, etc.
    A person who panicseasily or is easily agitated.
    Sl. (in the 1920s) a youngunconventional or lively woman.
    A young mallard or partridge.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X