• Revision as of 22:20, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /flə´tilə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đội tàu nhỏ

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    đội tàu nhỏ

    Oxford

    N.
    A small fleet.
    A fleet of boats or small ships. [Sp.,dimin. of flota fleet, OF flote multitude]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X