• Revision as of 22:24, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'reptail/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) loài bò sát, lớp bò sát
    Người hèn hạ đê tiện, người luồn cúi bợ đỡ

    Tính từ

    (nghĩa bóng) hèn hạ, đê tiện; luồn cúi, bợ đỡ

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & adj.
    N.
    Any cold-blooded scaly animal of the classReptilia, including snakes, lizards, crocodiles, turtles,tortoises, etc.
    A mean, grovelling, or repulsive person.
    Adj.
    (of an animal) creeping.
    Mean, grovelling.
    Reptilian adj. & n. [ME f. LL reptilis f. L repere rept-crawl]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X