• Revision as of 22:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Viết tắt
    Centimet khối, phân khối ( cubic centimetre)
    Bản sao ( carbon copy)

    Chuyên ngành

    Oxford

    Abbr.
    (also c.c.) 1 cubic centimetre(s).
    Carbon copy.

    Tham khảo chung

    • cc : Corporateinformation
    • cc : Chlorine Online
    • cc : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X