• Revision as of 22:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'semitri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nghĩa trang, nghĩa địa

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nghĩa địa
    nghĩa trang

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) a burial ground, esp. one not in a churchyard.[LL coemeterium f. Gk koimeterion dormitory f. koimao put tosleep]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X