• Revision as of 22:40, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /miːn.waɪl/

    Thông dụng

    Phó từ

    Trong lúc đó; trong lúc ấy

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Interim, meantime, interval: In the meanwhile, you couldstudy for the exam.
    Adv.
    In the meanwhile, meantime, in the meantime, in theinterim, for the moment, temporarily, for now, for the timebeing, during the interval, in the intervening time: Ruth waswatching TV; meanwhile George was washing up.

    Oxford

    Adv. & n.
    Adv.
    In the intervening period of time.
    Atthe same time.
    N. the intervening period (esp. in themeanwhile). [MEAN(3) + WHILE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X