• Revision as of 22:40, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸si:nə´zouik/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ, cainozoic) kỷ thứ ba

    Tính từ

    Thuộc kỷ thứ ba

    Chuyên ngành

    Oxford

    (also Cainozoic, Caenozoic) adj. & n.
    Geol.
    Adj. of orrelating to the most recent era of geological time, marked bythe evolution and development of mammals, birds, and flowers.°Cf. Appendix II.
    N. this era (cf. MESOZOIC, PALAEOZOIC).[Gk kainos new + zoion animal]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X