• Revision as of 17:53, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có lợi, thuận lợi
    Today's market is very advantageous to our business affairs
    Thị trường hiện nay thật có lợi cho việc kinh doanh của chúng ta

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Profitable, worthwhile, gainful, opportune, beneficial,favourable, useful, valuable: The minister signed anadvantageous treaty of commerce with Russia.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X