• Revision as of 23:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´fut¸print/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dấu chân, vết chân

    Chuyên ngành

    Ô tô

    vết tiếp xúc

    Xây dựng

    vết bánh xe
    vết chân

    Kỹ thuật chung

    điện thế
    vùng phủ sóng

    Oxford

    N.
    The impression left by a foot or shoe.
    Computing thearea of desk space etc. occupied by a microcomputer or otherpiece of hardware.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X