• Revision as of 23:03, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /fɔ´reimen/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .foramina

    (sinh vật học) lỗ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lỗ

    Oxford

    N.
    (pl. foramina) Anat. an opening, hole, or passage, esp. ina bone.
    Foraminate adj. [L foramen -minis f. forare bore ahole]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X