• Revision as of 23:07, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ʌn´mænəli/

    Thông dụng

    Cách viết khác unmannered

    Tính từ, trạng từ

    Thiếu lễ độ, vô lễ
    Không lễ phép, không lịch sự; không lễ độ, mất dạy, vô giáo dục

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Without good manners.
    (of actions, speech, etc.)showing a lack of good manners.
    Unmannerliness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X