• Revision as of 23:09, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´menstruəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) kinh nguyệt

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Of or relating to the menses.
    Menstruating. [ME f.OF menstrueus or LL menstruosus (as MENSTRUAL)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X