• Revision as of 23:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈtʃɑrmɪŋ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn
    a charming smile
    nụ cười duyên dáng

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Delightful, attractive, pleasing.
    (often as int.)iron. expressing displeasure or disapproval.
    Charmingly adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X