• Revision as of 23:28, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´ʃoufə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người lái xe

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tài xế
    Tham khảo

    Oxford

    N. & v.
    N. (fem. chauffeuse) a person employed to drive aprivate or hired motor car.
    V.tr. drive (a car or a person)as a chauffeur. [F, = stoker]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X