• Revision as of 23:57, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /fræs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cứt ấu trùng, cứt mọt

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A fine powdery refuse left by insects boring.
    Theexcrement of insect larvae. [G f. fressen devour (as FRET(1))]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X