• Revision as of 00:08, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ʌn´twist/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tháo, lơi (chỉ, dây đã xe)

    Nội động từ

    Lơi ra (chỉ, dây)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr. & intr.
    Open from a twisted or spiralled state.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X