• Revision as of 00:10, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /rɔil/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Khấy đục (nước)
    Chọc tức, làm phát cáu

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    Make (a liquid) turbid by agitating it.
    US = RILE 1.[perh. f. OF ruiler mix mortar f. LL regulare regulate]

    Tham khảo chung

    • roil : National Weather Service
    • roil : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X