• Revision as of 00:22, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /si'kɑ:də/

    Thông dụng

    Cách viết khác cigala

    si'k:l”
    danh từ
    (động vật học) con ve sầu
    Con ve sầu

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (also cicala) any transparent-winged large insect of thefamily Cicadidae, the males of which make a loud rhythmicchirping sound. [L cicada, It. f. L cicala, It. cigala]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X