• Revision as of 00:47, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /mis´lei/

    Thông dụng

    Để mất, để thất lạc

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Misplace, lose, mislocate; misfile: I have mislaid myreading spectacles.

    Oxford

    V.tr.
    (past and past part. -laid) 1 unintentionally put (athing) where it cannot readily be found.
    Euphem. lose.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X