• Revision as of 00:47, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'veigəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thói đỏng đảnh
    Tính cách thất thường, tính hay thay đổi, đồng bóng; cử chỉ bất thường
    the vagaries of fashion
    những sự thay đổi bất thường của thời trang
    the vagaries of the mind
    những sự thay đổi ý kiến đột ngột; tính khí thất thường

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) a caprice; an eccentric idea or act (thevagaries of Fortune).
    Vagarious adj. [L vagari wander]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X