• Revision as of 00:48, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /və´dʒainə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều vaginas, .vaginae

    bướm, bím
    bao, vỏ bọc
    (giải phẫu) âm đạo
    (thực vật học) bẹ (lá)
    lồn, lỗ lồn
    (lịch sự) Cơ quan sinh dục nữ, vùng kín

    Chuyên ngành

    Y học

    âm đạo

    Oxford

    N.
    (pl. vaginas or vaginae) 1 the canal between the uterus andvulva of a woman or other female mammal.
    A sheath formedround a stem by the base of a leaf.
    Vaginal adj. vaginitisn. [L, = sheath, scabbard]

    Tham khảo chung

    • vagina : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X