• Revision as of 00:53, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸klɔ:strə´foubiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nỗi lo sợ mình bị giam giữ

    Chuyên ngành

    Y học

    chứng sợ bị nhốt kín

    Oxford

    N.
    An abnormal fear of confined places.
    Claustrophobe n.[mod.L f. L claustrum: see CLOISTER]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X