• Revision as of 01:30, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'sænfɔin/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây hồng đậu

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A leguminous plant, Onobrychis viciifolia, grown for fodderand having pink flowers. [obs. F saintfoin f. mod.L sanumfoenum wholesome hay (because of its medicinal properties)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X