• Revision as of 01:31, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸mɔnoukrɔ´mætik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đơn sắc, một màu ( (cũng) monochrome)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đơn sắc

    Oxford

    Adj.
    Physics (of light or other radiation) of a singlewavelength or frequency.
    Containing only one colour.
    Monochromatically adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X