• Revision as of 01:40, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´və:vein/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cỏ roi ngựa

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Bot. any of various herbaceous plants of the genus Verbena,esp. V. officinalis with small blue, white, or purple flowers.[ME f. OF verveine f. L VERBENA]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X