• Revision as of 01:50, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´sænd¸bæηk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bãi cát (ở bờ sông, biển)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bãi cát

    Oxford

    N.
    A deposit of sand forming a shallow place in the sea or ariver.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X