• Revision as of 01:55, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /sæns/

    Thông dụng

    Giới từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) không, không có
    sans cérémonie
    không nghi thức
    sans faon
    nói thẳng, không khách sáo

    Chuyên ngành

    Oxford

    Prep.
    Archaic or joc. without. [ME f. OF san(z), sen(s) ult.f. L sine, infl. by L absentia in the absence of]

    Tham khảo chung

    • sans : National Weather Service
    • sans : amsglossary
    • sans : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X