• Revision as of 02:04, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /vi´tresənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có khuynh hướng hoá thành thuỷ tinh

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Tending to become glass.
    Vitrescence n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X